BẢNG BÁO GIÁ SIKA MỚI NHẤT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LTC – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SIKA VIỆT NAM
Kính thưa Quý khách hàng,
Chúng tôi gửi tới Quý khách hàng Bảng giá thị trường của Sản phẩm hóa chất Sika, công nghệ sản xuất từ Thụy Sỹ – nhà sản xuất hàng đầu các loại hóa chất xây dựng tại thị trường Việt Nam. Với phương châm cung cấp các vật liệu chống thấm tốt nhất, chất lượng nhất và giá cả phải chăng nhất đến cho khách hàng:
Tên hàng | Quy cách | Đơn giá | Định mức |
SẢN PHẨM CHO BÊ TÔNG | |||
Sika Viscocrete 3000-20M | Thùng 25L | Gọi ngay | 0.7-1.5 lít/100 kg xi măng |
SikaPlast-100 VN | Thùng 200L/1000L | Gọi ngay | 0.5 – 2.0 lít theo 100 kg xi măng/chất kết dính. |
Sika MonoTop R | Bao 25kg | Gọi ngay | Tác nhân kết nối:1.5 – 2.0 kg/m2 (tùy thuộc vào kết cấu bề mặt của nền) |
Sika Antisol S | Thùng 5/25/200L | Gọi ngay | Mật độ tiêu thụ: 4-5m2/lít tùy thuộc vào gió, độ ẩm và nhiệt độ |
Sika Antisol E | Thùng 5/25/200L | Gọi ngay | Mật độ tiêu thụ: 4 – 6 m2/ lít tùy thuộc vào nhiệt độ, gió, độ ẩm . |
Sika Latex TH | Can 25 Lít | Gọi ngay | Cho 4 kg xi măng vào hỗn hợp 1 lít Sika® Latex TH + 1 lít nước = lớp hồ dầu (vữa) kết nối, có thể phủ khoảng 4 m2. |
Sika Latex | Can 5L/25L | Gọi ngay | 1 lít Latex TH + 1 lít nước + 4 kg xi măng = hồ dầu kết nối. |
Sika Intraplast Z-HV | Bao 18kg | Gọi ngay | Dùng cho vữa: 1.0 – 1.2% theo khối lượng xi măng.Dùng cho hồ dầu: 0.4 – 0.8% theo khối lượng xi măng. |
Sikament NN | Thùng 5/25/200L | Gọi ngay | Liều lượng: 0.60 – 2.00 lít/100 kg xi măng |
Sikament R4 | Can 25L | Gọi ngay | Liều lượng: 0,60 – 1,60 lít/100 kg xi măng |
Plastiment 96 | Thùng 5/25/200L | Gọi ngay | Liều lượng: 0.20 – 1.00 lít/ 100 kg xi măng ( tùy theo loại và hiệu xi măng) |
Plastiment 200 | Thùng 5/25/200L | Gọi ngay | Liều lượng 0.20 – 0.6 lít /100 kg xi măng (tùy theo loại & hiệu xi măng) |
Sika MonoTop 618 VN | Bao 25 kg | Gọi ngay | 1 bao cho khoảng ~13.3 lít vữaCần khoảng 75 bao cho 1 (một) m3 vữa. |
Sika MonoTop 610 | Bao 25 kg | Gọi ngay | Tác nhân kết nối: 1.5 – 2.0 kg/m2 ( tùy thuộc vào kết cấu bề mặt của nền )Bảo vệ cốt thép: Khoảng 2.0 kg/m2/lớp với độ dày 1mm (cần thi công 2 lớp) |
SIKA CHỐNG THẤM | |||
Sikalastic 633 R VN | Thùng 23 kg | Gọi ngay | 1,00 kg/m² |
Sika SwellStop II | 6 cuộn/thùng | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sikalastic-110 | 20kg/thùng | Gọi ngay | ~1.5 kg/m² |
Sikalastic-590 | Thùng 4kg/20kg | Gọi ngay | ~ 1.5 – 1.7 kg/m2 |
SikaTop Seal 107 | Bộ 25kg | Gọi ngay | 1.5 kg/m2/lớp |
SikaTop-109 Seal VN | Bộ 24kg | Gọi ngay | Phải thi công chống thấm tối thiểu 2 lớp với định mức 1 Kg/m2 / 1 lớp. |
SikaTop 108 Seal VN | Bộ 18kg | Gọi ngay | Chống thấm cho nhà vệ sinh, ban công, lô gia: ~2.0 – 3.0 kg/m2. Chống thấm cho khu vực có áp lực nước trên 1m: ~3.0 kg/m2.
|
Sikatop Seal 105 | Bộ 25kg | Gọi ngay | Chống thấm phòng tắm, sân thượng, ban công: 1.5 kg/m²/lớp. Chống thấm cho những nơi có áp lực nước lên đến 1m: 1.5 kg/m²/lớp. |
Sikaproof Membrane | Thùng 6kg/18kg | Gọi ngay | – Lớp lót: 0.2 – 0.3 kg/m2 – Lớp phủ: 0.6 kg/m2 mỗi lớp |
Sika RainTite | Thùng 4kg/20kg | Gọi ngay | Thi công lớp phủ chống thấm ( 0.8 – 1.0kg/m2) Sika® RainTite bằng cọ quét hay Rulo. |
Sika Hydrotite CJ Type | 4 cuộn/thùng | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika BC Bitumen Coating | 20kg/thùng | Gọi ngay | Định mức:Lớp lót: 0.075 – 0.1 kg/m2 (pha loãng với nước sạch theo tye lệ BC: Nước = 1:1) Lớp không pha: 0.60 kg/m2 |
Sika Lite | Thùng 5L/25L | Gọi ngay | Định mức sika lite: 1-2% theo khối lượng của xi măng |
Sika 102 | 2 kg, 5 kg/bao | Gọi ngay | Bột sika 102 : nước = 1: 0.2 (theo khối lượng) Bột sika 102 : nước = 1: 0.3 (theo thể tích) |
Sika Multiseal | Cuộn 3m, 10m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Plug CN | Bao 1 kg | Gọi ngay | BỘT SIKA PLUG CN : NƯỚC = 1 : 0.22 (THEO KHỐI LƯỢNG) |
Sika Waterproofing Motar | Bao 5 kg | Gọi ngay | Độ Phủ: ± 2 – 3 kg/m² Tỷ Lệ Pha Trộn: 1,25 lít nước mỗi bao |
Sikalastic 632 R | Thùng 21kg | Gọi ngay | Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật |
SikaTop 107 Plus | 4 kg/ thùng | Gọi ngay | Không sử dụng hơn 2 kg/ m2 trên một lớp |
KEO TRÁM KHE & KẾT DÍNH SIKA | |||
Sikadur 31 CF Normal | Bộ 1,2Kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sika AnchorFix S | 12 ống/thùng | Gọi ngay | Tỷ trọng ~1.7 Kg/l (Hỗn hợp thành phần A+B) |
Sika AnchorFix-3001 | 12 ống/thùng | Gọi ngay | 1 lớp tối đa 7 mm |
Sikaflex 140 Construction | 20 tuýp/thùng | Gọi ngay | Tỷ trọng: ~1.45 kg/l (ISO 1183-1). |
Sikadur 732 | 1kg & 2kg/bộ | Gọi ngay | Tỷ lệ trộn: Thành phần A:B = 2:1 (theo khối lượng) |
Sikadur 752 | 1kg & 2kg/bộ | Gọi ngay | Thành phần A : B = 2 : 1 (theo khối lượng và thể tích) |
Sikaflex PRO 3WF | 600ml/tuýp (20 tuýp/thùng) | Gọi ngay | Khoảng 1.30 kg/l |
Sika Primer 3N | 1L/Chai – 4 chai/hộp | Gọi ngay | Mật độ tiêu thụ thay đổi tùy thuộc vào độ rỗng của nền. Đối với bê tông tốt ≈ 150 gram/m2. |
Sikadur 731 | Bộ 1kg | Gọi ngay | Tối đa 3cm mỗi lớp Thi công mặt đứng tối đa 1cm |
Sika CarboDur Plates | Thùng 20 gói | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sika Firerate | 20×300ml ống/thùng | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikadur 30 | Bộ 6 kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
SIKADUR 330 | Bộ 4Kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikaflex 11 FC | Chai 300ml | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikasil AP | Chai 300ml | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikasil G8 | 300ml/ống | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
VỮA RÓT & VỮA CHO GẠCH SIKA | |||
SikaTileBond GP | Bao 5kg/25kg | Gọi ngay | Khoảng 5–6 L nước sạch cho bao 25 kg |
SikaGrout 214-11 | Bao 25kg | Gọi ngay | Độ sệt có thể chảy được: lượng nước cần thiết để trộn một bao 25 kg |
Sika Grout GP | Bao 25 kg | Gọi ngay | Tỷ lệ trộn: Sikagrout GP: Nước = 1: 0.15 (theo khối lượng) (Độ sệt có thể chảy được) ~ 3.75 lít nước sạch cho một bao 25 kg |
SikaDur 42MP | 12 Kg/bộ | Gọi ngay | Tỷ lệ trộn: Thành phần A:B:C = 5:2:30 (theo khối lượng |
Sika Rokkon C | Thùng 20 gói | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
SikaGrout 214-11 HS | 25 kg/bao | Gọi ngay | Tỉ lệ trộn (độ sệt có thể chảy được) Sikagrout : nước = 1 : 0.140 (theo khối lượng) |
MÀNG CHỐNG THẤM, BĂNG CẢN NƯỚC | |||
SikaProof 808 | Cuộn 1m x 25m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
SikaShield P24 S 3mm | Cuộn 1m x 10m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sarnafil G 410 | Cuộn 2m x 20m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sarnafil S 327-12L | Cuộn 2m x 25m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Sarnafil G476-15 | Cuộn 2m x 20m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Bituseal T130 SG | Cuộn 1m x 10m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
SikaShield W159 ED | Cuộn 1mx20m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sikaplan WP 1120-15HL | Cuộn 2mx20m | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Waterbar V20 ECO | 20m/cuộn | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Waterbar V20 | 20m/cuộn | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Waterbar V25 | 20m/cuộn | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Waterbar V15 | 20m/cuộn | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Waterbar V32 | 15m/cuộn | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
Sika Waterbar O15 | 20m/cuộn | Gọi ngay | Theo chiều dài cuộn |
BẢO VỆ SÀN & PHỦ SÀN SIKA | |||
Sikafloor Chapdur Green | Bao 25kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor Chapdur Grey | Bao 25kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 161 HC | 20 kg/bộ | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 81 EpoCem | Bộ 23 kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 2530 W New | 10 kg/bộ | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 619 | 25kg/ Bộ | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 156 | 25kg / bộ | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 2 SynTop | Bao 25 kg | Gọi ngay | ~ 5 kg/m2. |
Sikafloor 21 PurCem | Bộ 20kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 2420 | 10kg/bộ | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 263 SL | Bộ 10 kg, Bộ 20Kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |
Sikafloor 264 | Bộ 10 kg | Gọi ngay | Theo hướng dẫn kỹ thuật |